自己嫌悪
[Tự Kỷ Hiềm Ác]
じこけんお
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tự ghét; tự chán ghét