[Kỷ]
己れ [Kỷ]
おのれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Đại từ

⚠️Từ văn chương

bản thân (chính nó, v.v.)

JP: 他人たにんおのれってはかってはいけない。

VI: Đừng đánh giá người khác qua bản thân mình.

Đại từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

tôi; mình

Đại từ

⚠️Từ miệt thị

bạn

Trạng từ

tự mình (chính nó, v.v.)

Thán từ

thán từ biểu thị sự tức giận hoặc bực bội

Hán tự

Kỷ bản thân