自己顕示
[Tự Kỷ Hiển Thị]
じこけんじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tự thể hiện; tự khẳng định