自己暗示 [Tự Kỷ Ám Thị]
じこあんじ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự ám thị

Hán tự

Tự bản thân
Kỷ bản thân
Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
Thị chỉ ra; biểu thị