利己主義 [Lợi Kỷ Chủ Nghĩa]
りこしゅぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chủ nghĩa vị kỷ

JP: かれ利己りこ主義しゅぎ化身けしんだ。

VI: Anh ấy là hiện thân của chủ nghĩa ích kỷ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは利己りこ主義しゅぎしゃです。
Tom là một người ích kỷ.
かれ徹底てっていした利己りこ主義しゅぎしゃだ。
Anh ấy là một người ích kỷ hoàn toàn.
かれたんなる利己りこ主義しゅぎしゃぎない。
Anh ấy chỉ là một kẻ ích kỷ mà thôi.
とりわけ我々われわれ利己りこ主義しゅぎになってはならない。
Đặc biệt, chúng ta không được ích kỷ.

Hán tự

Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Kỷ bản thân
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 利己主義