我欲 [Ngã Dục]
我慾 [Ngã Dục]
がよく

Danh từ chung

ích kỷ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

先生せんせいはいつも「我欲がよくてれば幸福こうふくになれる」といいいました。
Thầy giáo luôn nói rằng "Bỏ bớt lòng tham thì sẽ hạnh phúc".

Hán tự

Ngã cái tôi; tôi; ích kỷ; của chúng ta; bản thân
Dục khao khát; tham lam

Từ liên quan đến 我欲