主我主義 [Chủ Ngã Chủ Nghĩa]
しゅがしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa vị kỷ

Hán tự

Chủ chủ; chính
Ngã cái tôi; tôi; ích kỷ; của chúng ta; bản thân
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 主我主義