御都合主義 [Ngự Đô Hợp Chủ Nghĩa]
ご都合主義 [Đô Hợp Chủ Nghĩa]
ごつごうしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa cơ hội; tiêu chuẩn kép; hành động vì lợi ích cá nhân

JP: それはごつごうしゅぎというものだ。

VI: Đó là sự tiện lợi.

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Đô đô thị; thủ đô; tất cả; mọi thứ
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 御都合主義