• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiềm
  • Âm On: ケン ゲン
  • Âm Kun: きら.う; きら.い; いや
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1207
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嫌 là chữ hình thanh: bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ) và thanh phù 兼 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ghét, không thích”. Về sau dùng để chỉ sự không ưa, ác cảm.