食わず嫌い
[Thực Hiềm]
くわずぎらい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Cụm từ, thành ngữDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na
ghét ăn mà chưa thử; không thích mà chưa thử; có ác cảm tự nhiên với
JP: チキンは食べられない、というけど、単なる食わず嫌いじゃないの。
VI: Bạn bảo không ăn được gà, nhưng có phải chỉ là không thích thôi không?
Cụm từ, thành ngữDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na
ghét mà chưa thử; có thành kiến với; có ác cảm tự nhiên với
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはキウイを食わず嫌いしている。
Tom không thích ăn kiwi dù chưa từng thử.
食わず嫌いで寿司を敬遠する人もいますが、何度か食べるうちに「寿司の虜になった」という人も結構多いですよ。
Một số người tránh ăn sushi vì không thích, nhưng sau vài lần thử, họ lại trở thành fan hâm mộ của sushi.