嫌気 [Hiềm Khí]
いやき
いやけ
けんき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

không thích; ghét; không muốn; chán ngấy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ言動げんどうには嫌気いやけす。
Tôi cảm thấy chán ngấy với hành động của anh ấy.
わたしは、このあつ天気てんき嫌気いやけしています。
Tôi thực sự chán ngấy thời tiết nóng này.
彼女かのじょ甲斐性かいしょうのない旦那だんな嫌気いやけしたから離婚りこんしたのよ。
Cô ấy đã ly dị chồng vì chán ngấy ông chồng vô dụng.
丸田まるたさんたちのさわがしさにはほんとうに嫌気いやけがさした。
Tôi thực sự phát ngán với sự ồn ào của nhóm Maruta.

Hán tự

Hiềm không thích; ghét; căm ghét
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 嫌気