忌み嫌う [Kị Hiềm]
忌嫌う [Kị Hiềm]
いみきらう

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

ghét; căm thù

Hán tự

Kị tang lễ; ghét
Hiềm không thích; ghét; căm ghét

Từ liên quan đến 忌み嫌う