唾棄 [Thóa Khí]
だき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khinh miệt; coi thường; ghê tởm

🔗 唾棄すべき

Hán tự

Thóa nước bọt; đờm
Khí bỏ; vứt bỏ

Từ liên quan đến 唾棄