毛嫌い [Mao Hiềm]
けぎらい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ác cảm; định kiến

JP: かれはユダヤじん毛嫌けぎらいする。

VI: Anh ấy ghét người Do Thái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どうして、日本語にほんご毛嫌けぎらいするの?
Tại sao bạn lại ghét bỏ tiếng Nhật?
どうしてアメリカを毛嫌けぎらいするの?
Tại sao bạn lại ghét Mỹ thế?
どうしてあいつのことそんなに毛嫌けぎらいするの?
Tại sao bạn lại ghét người đó đến thế?
みんなどうして、彼女かのじょをそんなに毛嫌けぎらいするんだ?
Tại sao mọi người lại ghét cô ấy đến thế?
わたし彼女かのじょのこと毛嫌けぎらいしてるって、彼女かのじょかってないのよ。
Cô ấy không biết rằng tôi ghét cô ấy.

Hán tự

Mao lông; tóc
Hiềm không thích; ghét; căm ghét

Từ liên quan đến 毛嫌い