• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diệu
  • Âm On: ミョウ ビョウ
  • Âm Kun: たえ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1122
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

妙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 少 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tuyệt vời, kỳ diệu”. Về sau dùng để chỉ sự tinh tế, khéo léo.