• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: く.しき; あや.しい; くし; めずら.しい
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1367
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 大 (lớn, gợi ý), bên phải là phần 可 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kỳ lạ, khác thường”. Về sau dùng để chỉ sự kỳ diệu, đặc biệt.