奇想天外 [Kì Tưởng Thiên Ngoại]
きそうてんがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kỳ lạ; khó tin

JP: このミステリーのトリックは、奇想天外きそうてんがいだ。

VI: Mánh khóe của câu chuyện bí ẩn này thật kỳ lạ.

Hán tự

kỳ lạ
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Ngoại bên ngoài