奇数
[Kì Số]
きすう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
số lẻ
JP: 1、3、5は奇数である。
VI: 1, 3, 5 là các số lẻ.
🔗 偶数
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
偶数掛ける奇数は偶数、奇数掛ける奇数は奇数。
Số chẵn nhân với số lẻ là số chẵn, số lẻ nhân với số lẻ là số lẻ.
1、3そして5は奇数です。
1, 3 và 5 là các số lẻ.
1と3は、奇数です。
1 và 3 là các số lẻ.
奇数と偶数は交互に現れる。
Số lẻ và số chẵn xuất hiện xen kẽ nhau.