• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đường
  • Âm On: ドウ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ) 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 1010
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

堂 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý) và chữ 尚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhà lớn, sảnh đường”. Về sau chỉ nơi tụ họp, hội trường.