一堂 [Nhất Đường]

いちどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

một tòa nhà (hội trường, đền, miếu, phòng)

JP: これだけまあ、多士たし済済せいせい人材じんざい一堂いちどうあつまったもんだよな。

VI: Thật là tuyệt, có rất nhiều nhân tài tập hợp lại đây.

Danh từ chung

cùng phòng; cùng nơi; cùng tòa nhà

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一堂
  • Cách đọc: いちどう
  • Loại từ: Danh từ (chỉ nơi chốn “một sảnh/đường”), thường dùng trong cụm cố định
  • Sắc thái: Trang trọng, văn viết
  • Biểu thức tiêu biểu: 一堂に会する/一堂に集まる (tụ họp đông đủ tại một nơi)

2. Ý nghĩa chính

  • Tụ họp, có mặt đông đủ “tại cùng một nơi/ cùng một sảnh”. Nhấn mạnh sự quy tụ của nhiều người ở một địa điểm chung.
  • Thường dùng trong thông cáo, tin tức, mô tả các buổi lễ, hội nghị, sự kiện quy mô.

3. Phân biệt

  • 一同 (いちどう): “mọi người, toàn thể” (chỉ người); 一堂 (いちどう) chỉ “một sảnh/nơi” và bối cảnh tụ họp.
  • 集合・集結: “tập hợp”; 一堂 nhấn mạnh “cùng một nơi” và sắc thái trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N(人々)が + 一堂に会する/集う/会した; 〜が一堂に会する場.
  • Ngữ cảnh: Hội nghị quốc tế, khai mạc, lễ tưởng niệm, họp toàn công ty, họp lớp lớn, sự kiện thể thao.
  • Ví dụ khuôn mẫu: 世界の研究者が一堂に会する国際会議; 家族が一堂に会した.
  • Văn phong trang trọng; trong hội thoại đời thường có thể thay bằng みんなで集まる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一同 Dễ nhầm toàn thể mọi người Chỉ người, không phải nơi
集合・集結 Đồng nghĩa gần tập hợp Trung tính, ít trang trọng hơn
合同 Liên quan liên hợp, chung 合同説明会, 合同発表など
分散・散在 Đối nghĩa phân tán, rải rác Trái với “tụ hội một nơi”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 一: một.
  • 堂: tòa nhà lớn, sảnh đường (như 講堂: giảng đường, 食堂: nhà ăn).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí và văn bản tổ chức, 一堂に会する là cụm “mẫu” để diễn đạt quy mô và tầm quan trọng của sự kiện. Nó tạo cảm giác long trọng, do đó dùng rất hợp cho thư mời, thông cáo. Trong giao tiếp đời thường, nói 皆が集まる là đủ.

8. Câu ví dụ

  • 世界各地の研究者が一堂に会する国際会議が開かれた。
    Một hội nghị quốc tế nơi các nhà nghiên cứu khắp thế giới tụ họp đã được tổ chức.
  • 社員が一堂に会して年度方針を共有した。
    Toàn thể nhân viên tụ họp để chia sẻ phương châm năm.
  • 正月には親戚が一堂に集まる。
    Vào đầu năm họ hàng tụ họp đông đủ.
  • 各国の首脳が一堂に会し、共同声明に署名した。
    Lãnh đạo các nước tụ họp và ký tuyên bố chung.
  • 卒業生が一堂に会する同窓会が盛大に行われた。
    Buổi họp cựu sinh viên tụ họp đông đủ diễn ra long trọng.
  • 地域の子どもたちが一堂に会して発表会を開いた。
    Trẻ em trong khu vực tụ họp tổ chức buổi biểu diễn.
  • 有識者が一堂に会して対策を議論した。
    Các chuyên gia tụ họp để bàn biện pháp.
  • 家族が一堂に会したのは久しぶりだ。
    Lâu lắm rồi gia đình mới sum họp đông đủ.
  • 世界の名画が一堂に会する特別展。
    Triển lãm đặc biệt nơi danh họa thế giới tụ hội.
  • 新旧メンバーが一堂に会し、引き継ぎを行った。
    Thành viên cũ và mới tụ họp để bàn giao công việc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一堂 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?