公会堂 [Công Hội Đường]
こうかいどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

hội trường thành phố; hội trường công cộng

JP: まち公会堂こうかいどうひとでいっぱいだった。

VI: Hội trường thị chính đầy người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

群集ぐんしゅう公会堂こうかいどうからどっとてきた。
Đám đông đã ùa ra từ hội trường.
このみち公会堂こうかいどうつづいている。
Con đường này tiếp tục đến hội trường công cộng.
群衆ぐんしゅう公会堂こうかいどうからドッとてきた。
Đám đông đã ùa ra từ hội trường.
わたしはジャズコンサートをきききに公会堂こうかいどうった。
Tôi đã đến hội trường để nghe buổi hòa nhạc jazz.

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Đường phòng công cộng; sảnh