公会堂 [Công Hội Đường]

こうかいどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

hội trường thành phố; hội trường công cộng

JP: まち公会堂こうかいどうひとでいっぱいだった。

VI: Hội trường thị chính đầy người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

群集ぐんしゅう公会堂こうかいどうからどっとてきた。
Đám đông đã ùa ra từ hội trường.
このみち公会堂こうかいどうつづいている。
Con đường này tiếp tục đến hội trường công cộng.
群衆ぐんしゅう公会堂こうかいどうからドッとてきた。
Đám đông đã ùa ra từ hội trường.
わたしはジャズコンサートをきききに公会堂こうかいどうった。
Tôi đã đến hội trường để nghe buổi hòa nhạc jazz.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公会堂
  • Cách đọc: こうかいどう
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: Trung tính – văn bản hành chính, thông báo sự kiện, đời sống địa phương
  • Khái quát: **Nhà văn hóa/hội trường công cộng** do chính quyền địa phương quản lý

2. Ý nghĩa chính

公会堂 là tòa nhà/hội trường công cộng dùng cho **họp dân, lễ nghi, buổi hòa nhạc, thuyết trình, triển lãm**… Thường có phòng lớn, phòng họp nhỏ, trang thiết bị sân khấu và được cho thuê sử dụng.

3. Phân biệt

  • 市民会館/文化会館: Gần nghĩa; tên gọi tùy địa phương. 公会堂 nhấn mạnh tính “công cộng”.
  • 講堂: “Giảng đường” trong trường học/cơ sở cụ thể, không phải cơ sở công cộng cho toàn dân.
  • ホール: “Hall” nói chung, có thể là tư nhân; 公会堂 chắc chắn là công lập.
  • 集会所: Phòng sinh hoạt cộng đồng quy mô nhỏ hơn, mang tính khu phố/thôn xóm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 公会堂でイベントを開く/公会堂を予約する/公会堂の使用料
  • Ngữ cảnh: lễ nhập học tốt nghiệp, hòa nhạc thính phòng, hội thảo cộng đồng, bầu cử, triển lãm địa phương.
  • Thông tin đi kèm: sức chứa, âm thanh ánh sáng, bãi đỗ xe, lịch trống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
市民会館 Đồng nghĩa gần Nhà văn hóa thành phố Tùy tên gọi địa phương
文化会館 Liên quan Trung tâm văn hóa Nhấn văn hóa nghệ thuật
講堂 Phân biệt Giảng đường Trong trường/cơ sở cụ thể
ホール Liên quan Hội trường Không phân biệt công/tư
集会所 Liên quan Nhà sinh hoạt cộng đồng Quy mô nhỏ, khu phố
私設ホール Đối nghĩa ngữ cảnh Hội trường tư nhân Không phải công lập

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 公: “công cộng”; On: こう
  • 会: “hội, gặp gỡ”; On: かい
  • 堂: “tòa nhà lớn”; On: どう
  • Ghép nghĩa: **tòa nhà hội họp công cộng** do nhà nước địa phương quản lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều 公会堂 ở Nhật là kiến trúc lịch sử đẹp, vừa là không gian văn hóa vừa là biểu tượng cộng đồng. Khi tìm địa điểm tổ chức, để ý các quy định về âm lượng, thời gian sử dụng và giấy phép tổ chức sự kiện.

8. Câu ví dụ

  • 来月、公会堂で合唱コンサートが開かれる。
    Tháng sau sẽ có hòa nhạc hợp xướng tại nhà văn hóa công cộng.
  • 公会堂の大ホールを土日に予約した。
    Tôi đã đặt hội trường lớn của nhà văn hóa vào cuối tuần.
  • 地域の防災講座は公会堂で行います。
    Lớp học phòng chống thiên tai của khu vực sẽ được tổ chức tại nhà văn hóa.
  • 老朽化した公会堂の改修が決まった。
    Đã quyết định tu sửa nhà văn hóa đã xuống cấp.
  • 卒業式は市の公会堂を借りて実施する。
    Lễ tốt nghiệp sẽ mượn hội trường công của thành phố để tổ chức.
  • 公会堂の使用料と設備一覧を確認してください。
    Vui lòng kiểm tra phí sử dụng và danh mục thiết bị của nhà văn hóa.
  • 新作の写真展が公会堂で始まった。
    Triển lãm ảnh tác phẩm mới đã bắt đầu tại nhà văn hóa.
  • 避難所として公会堂が開放された。
    Nhà văn hóa được mở làm nơi sơ tán.
  • 市民講座の受付は公会堂窓口で行っています。
    Đăng ký lớp học công dân thực hiện tại quầy của nhà văn hóa.
  • 雨天時は公会堂内で式典を行う。
    Nếu trời mưa thì cử hành lễ trong nhà văn hóa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公会堂 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?