1. Thông tin cơ bản
- Từ: 公会堂
- Cách đọc: こうかいどう
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: Trung tính – văn bản hành chính, thông báo sự kiện, đời sống địa phương
- Khái quát: **Nhà văn hóa/hội trường công cộng** do chính quyền địa phương quản lý
2. Ý nghĩa chính
公会堂 là tòa nhà/hội trường công cộng dùng cho **họp dân, lễ nghi, buổi hòa nhạc, thuyết trình, triển lãm**… Thường có phòng lớn, phòng họp nhỏ, trang thiết bị sân khấu và được cho thuê sử dụng.
3. Phân biệt
- 市民会館/文化会館: Gần nghĩa; tên gọi tùy địa phương. 公会堂 nhấn mạnh tính “công cộng”.
- 講堂: “Giảng đường” trong trường học/cơ sở cụ thể, không phải cơ sở công cộng cho toàn dân.
- ホール: “Hall” nói chung, có thể là tư nhân; 公会堂 chắc chắn là công lập.
- 集会所: Phòng sinh hoạt cộng đồng quy mô nhỏ hơn, mang tính khu phố/thôn xóm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 公会堂でイベントを開く/公会堂を予約する/公会堂の使用料
- Ngữ cảnh: lễ nhập học tốt nghiệp, hòa nhạc thính phòng, hội thảo cộng đồng, bầu cử, triển lãm địa phương.
- Thông tin đi kèm: sức chứa, âm thanh ánh sáng, bãi đỗ xe, lịch trống.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 市民会館 |
Đồng nghĩa gần |
Nhà văn hóa thành phố |
Tùy tên gọi địa phương |
| 文化会館 |
Liên quan |
Trung tâm văn hóa |
Nhấn văn hóa nghệ thuật |
| 講堂 |
Phân biệt |
Giảng đường |
Trong trường/cơ sở cụ thể |
| ホール |
Liên quan |
Hội trường |
Không phân biệt công/tư |
| 集会所 |
Liên quan |
Nhà sinh hoạt cộng đồng |
Quy mô nhỏ, khu phố |
| 私設ホール |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Hội trường tư nhân |
Không phải công lập |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 公: “công cộng”; On: こう
- 会: “hội, gặp gỡ”; On: かい
- 堂: “tòa nhà lớn”; On: どう
- Ghép nghĩa: **tòa nhà hội họp công cộng** do nhà nước địa phương quản lý.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhiều 公会堂 ở Nhật là kiến trúc lịch sử đẹp, vừa là không gian văn hóa vừa là biểu tượng cộng đồng. Khi tìm địa điểm tổ chức, để ý các quy định về âm lượng, thời gian sử dụng và giấy phép tổ chức sự kiện.
8. Câu ví dụ
- 来月、公会堂で合唱コンサートが開かれる。
Tháng sau sẽ có hòa nhạc hợp xướng tại nhà văn hóa công cộng.
- 公会堂の大ホールを土日に予約した。
Tôi đã đặt hội trường lớn của nhà văn hóa vào cuối tuần.
- 地域の防災講座は公会堂で行います。
Lớp học phòng chống thiên tai của khu vực sẽ được tổ chức tại nhà văn hóa.
- 老朽化した公会堂の改修が決まった。
Đã quyết định tu sửa nhà văn hóa đã xuống cấp.
- 卒業式は市の公会堂を借りて実施する。
Lễ tốt nghiệp sẽ mượn hội trường công của thành phố để tổ chức.
- 公会堂の使用料と設備一覧を確認してください。
Vui lòng kiểm tra phí sử dụng và danh mục thiết bị của nhà văn hóa.
- 新作の写真展が公会堂で始まった。
Triển lãm ảnh tác phẩm mới đã bắt đầu tại nhà văn hóa.
- 避難所として公会堂が開放された。
Nhà văn hóa được mở làm nơi sơ tán.
- 市民講座の受付は公会堂窓口で行っています。
Đăng ký lớp học công dân thực hiện tại quầy của nhà văn hóa.
- 雨天時は公会堂内で式典を行う。
Nếu trời mưa thì cử hành lễ trong nhà văn hóa.