• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đảng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: なかま; むら
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi) 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 39
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

党 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 儿 (người, gợi ý về nhóm người), bên phải là phần 尚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhóm, bè phái”. Về sau dùng để chỉ đảng phái, tổ chức chính trị.