1. Thông tin cơ bản
- Từ: 政党
- Cách đọc: せいとう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Chính trị, báo chí, học thuật
- Sắc thái: Trung lập – trang trọng; thường thấy trong tin tức, văn bản pháp lý, bài viết học thuật
2. Ý nghĩa chính
政党 nghĩa là đảng chính trị: một tổ chức tập hợp những người có chung quan điểm, cương lĩnh để tham gia bầu cử, giành và thực thi quyền lực chính trị, thúc đẩy chính sách công.
- Là đơn vị tổ chức chính trị chính thống trong hệ thống nghị viện; gồm các dạng như 与党 (đảng cầm quyền) và 野党 (đảng đối lập).
- Trong pháp lý – hành chính, thường chỉ các tổ chức đáp ứng điều kiện nhất định để được công nhận và nhận trợ cấp theo luật liên quan.
3. Phân biệt
- 政党 vs 政府:政党 là tổ chức chính trị (đảng). 政府 là cơ quan hành pháp (chính phủ). Đảng cầm quyền (与党) có thể lập ra và lãnh đạo chính phủ, nhưng hai khái niệm không đồng nhất.
- 政党 vs 政治: 政治 (chính trị) là hoạt động/ lĩnh vực; 政党 là tổ chức tham gia lĩnh vực đó.
- 党 vs 政党: 党 có thể chỉ “đảng” nói chung hoặc “phe/nhóm” trong một tổ chức; 政党 nhấn mạnh đảng với tính chất tổ chức chính trị chính thức.
- 与党 / 野党: đều là loại của 政党. 与党 nắm đa số, tham gia nội các; 野党 giám sát, phản biện.
- 党派 / 派閥: 党派 là phe/đảng phái (nhóm lập trường) trong cơ quan dân cử; 派閥 là “phái” bên trong một đảng.
- 政治団体 vs 政党: 政治団体 là tổ chức chính trị nói chung (bao gồm hội vận động, ủy ban gây quỹ…); không phải mọi 政治団体 đều là 政党.
- 無所属 / 無党派: 無所属 là ứng viên/nhà chính trị “không thuộc đảng nào”; 無党派 là cử tri/quan điểm “không thiên về đảng nào”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc điển hình:
- 政党に所属する (thuộc về một đảng)
- 政党を結成する / 立ち上げる (thành lập đảng)
- 政党を支持する / 離党する (ủng hộ/ rời đảng)
- 与野党が合意する / 対立する (cầm quyền – đối lập đồng thuận/đối đầu)
- 政党間の協議/政党政治/政党助成金
- 二大政党制/多党制/超党派で進める
- Ngữ pháp:
- Danh từ + の: 政党の代表 (đại diện đảng), 政党の理念 (tôn chỉ)
- Danh từ ghép: 政党名 (tên đảng), 政党色 (tính đảng phái), 政党支持率 (tỷ lệ ủng hộ đảng)
- Ngữ cảnh: văn bản báo chí – chính trị, thảo luận học thuật, văn kiện chính thức; ít dùng trong hội thoại đời thường trừ khi nói chuyện thời sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Phân loại |
Nghĩa/ngữ cảnh |
| 党(とう) |
Liên quan/ gần nghĩa |
“Đảng”, cũng có nghĩa “phe/nhóm”; dùng trong tên đảng: 自由民主党, 共産党… |
| 党派(とうは) |
Liên quan |
Đảng phái/ phe trong cơ quan dân cử; lập trường mang tính đảng. |
| 与党(よとう) |
Liên quan |
Đảng cầm quyền (một loại của 政党). |
| 野党(やとう) |
Liên quan |
Đảng đối lập (một loại của 政党). |
| 政治団体(せいじだんたい) |
Liên quan |
Tổ chức chính trị nói chung; phạm vi rộng hơn 政党. |
| 政府(せいふ) |
Khác/ phân biệt |
Chính phủ – cơ quan hành pháp, khác với “đảng”. |
| 無所属(むしょぞく) |
Đối lập khái niệm |
Không thuộc đảng nào (ứng viên/nhà chính trị). |
| 無党派(むとうは) |
Đối lập khái niệm |
Không thiên về đảng nào (cử tri/khuynh hướng). |
| 超党派(ちょうとうは) |
Liên quan |
Vượt qua ranh giới đảng phái; liên đảng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 政(セイ/ショウ; まつりごと): cai trị, chính trị. Thường gặp trong 政治 (chính trị), 政策 (chính sách), 政府 (chính phủ).
- 党(トウ): đảng, phe/nhóm cùng chí hướng. Xuất hiện trong 与党, 野党, 党首 (chủ tịch đảng), 党員 (đảng viên).
- Mẹo nhớ: 政 (chính) gợi ý việc “điều hành, quản trị”; 党 (đảng) là “nhóm cùng mục tiêu”. Hợp lại thành “tổ chức điều hành chính trị”.
- Âm Hán–Nhật: 政党 đọc On-yomi là せいとう.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh Nhật Bản, 政党 vận hành trong hệ thống nghị viện đa đảng. Báo chí thường dùng cặp từ 与野党 để chỉ “đảng cầm quyền và đảng đối lập” nói chung, không nêu tên cụ thể. Ở cấp độ pháp lý, chỉ những tổ chức đáp ứng điều kiện nhất định mới được công nhận là 政党 và có thể nhận 政党助成金 (trợ cấp cho đảng). Ngoài ra, cần phân biệt “tính đảng phái” (政党色) trong chính sách hay phát ngôn – một cách nói ngụ ý mức độ thiên lệch vì lợi ích đảng.
Khi dịch sang tiếng Việt, “政党” tương đương “đảng (chính trị)”. Tuy nhiên, “党” đơn lẻ đôi khi mang nghĩa “phe” trong nội bộ, vì vậy nên dựa vào ngữ cảnh để chọn dịch “đảng” hay “phe/phái”. Các kết hợp như 超党派で (trên tinh thần vượt qua ranh giới đảng phái) thường xuất hiện trong các sáng kiến chính sách chung.
8. Câu ví dụ
- 新しい政党を結成して、来年の選挙に臨む。
- 与野党の合意により、複数の政党が法案に賛成した。
- 彼は長年所属していた政党を離れ、無所属で出馬した。
- この国は二大政党制から多党制へと移行しつつある。
- 各政党はマニフェストを公表し、政策の違いを明確にした。
- 超党派の議員連盟が、政党の枠を超えて法改正を提案した。
- 世論調査で、主要政党の支持率に大きな変動が見られた。
- 彼女は環境政策を重視する政党に入党した。