Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
パルタイ
🔊
Danh từ chung
đảng (chính trị)
Từ liên quan đến パルタイ
パーティ
bữa tiệc
パーティー
điểm birdie
党
とう
đảng (chính trị)
党派
とうは
phe phái; đảng; nhóm
公党
こうとう
đảng chính trị
政党
せいとう
đảng chính trị