パーティー
パーティ
パーリー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
bữa tiệc
JP: パーティーでは誰がホストを勤めるのですか。
VI: Ai sẽ là người chủ trì bữa tiệc?
Danh từ chung
nhóm tham gia hoạt động
Danh từ chung
đảng phái
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
すごいパーティーだなあ!
Bữa tiệc thật tuyệt!
それじゃあ、パーティーでね。
Vậy hẹn gặp tại bữa tiệc nhé.
パーティーはどうだった?
Bữa tiệc thế nào?
パーティーは楽しかったの?
Bữa tiệc có vui không?
パーティー楽しめた?
Bạn có vui không tại bữa tiệc?
パーティーは楽しかった?
Bữa tiệc có vui không?
パーティーは楽しめた?
Bạn có vui không?
パーティーは今日よ。
Bữa tiệc là hôm nay đấy.
パーティーは終わったの?
Bữa tiệc đã kết thúc chưa?
パーティーが大好きなの。
Tôi rất thích đi dự bữa tiệc.