Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
樽俎
[Tôn Trở]
そんそ
🔊
Danh từ chung
tiệc ăn uống
Hán tự
樽
Tôn
thùng; thùng; thùng nhỏ
俎
Trở
bàn thờ hiến tế; thớt
Từ liên quan đến 樽俎
パーティ
bữa tiệc
パーティー
điểm birdie
会
え
buổi họp mặt (đặc biệt là Phật giáo, lễ hội, v.v.)
宴
うたげ
tiệc; yến tiệc; bữa tiệc
宴会
えんかい
tiệc; yến tiệc; buổi tiếp đón; bữa tiệc; bữa tối
招宴
しょうえん
tiệc; mời dự tiệc; bữa tiệc
集い
つどい
cuộc họp; buổi gặp gỡ
集まり
あつまり
cuộc họp; tập hợp