寄り合い
[Kí Hợp]
寄合い [Kí Hợp]
寄合 [Kí Hợp]
寄合い [Kí Hợp]
寄合 [Kí Hợp]
よりあい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
cuộc họp; tụ họp
Danh từ chung
hội đồng làng
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
hai đô vật tiến lại gần nhau