公党 [Công Đảng]
こうとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

đảng chính trị

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Đảng đảng; phe phái; bè phái

Từ liên quan đến 公党