自民党 [Tự Dân Đảng]
じみんとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Đảng Dân chủ Tự do

JP: 自民党じみんとう小泉こいずみ人気にんき尻馬しりうまった。

VI: Đảng Dân chủ Tự do đã tận dụng sức hút của Koizumi.

🔗 自由民主党

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自民党じみんとうはみそぎが必要ひつようですね。
Đảng Tự do cần một cuộc thanh lọc.
小泉こいずみ与党よとう自民党じみんとうしん総裁そうさい選出せんしゅつされた。
Koizumi đã được bầu làm chủ tịch mới của đảng Dân chủ Tự do cầm quyền.
自民党じみんとう増税ぞうぜい法案ほうあん提出ていしゅつしたが、猛烈もうれつ反対はんたいにあって撤回てっかいした。
Đảng Tự do đã đệ trình dự luật tăng thuế nhưng đã rút lại do phản đối dữ dội.

Hán tự

Tự bản thân
Dân dân; quốc gia
Đảng đảng; phe phái; bè phái