民社党 [Dân Xã Đảng]

みんしゃとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

Đảng Dân chủ Xã hội

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 民社党
  • Cách đọc: みんしゃとう
  • Loại từ: Danh từ riêng (đảng chính trị Nhật Bản; lịch sử)
  • Chú thích: Tiếng Anh thường dịch là Democratic Socialist Party (DSP)

2. Ý nghĩa chính

民社党 là tên một đảng chính trị tại Nhật (thế kỷ 20), theo khuynh hướng dân chủ xã hội, hoạt động chủ yếu từ thập niên 1960 đến đầu 1990. Sau các biến động chính trường, đảng này giải thể vào giữa thập niên 1990 và nhiều thành viên chuyển sang các đảng/tổ chức mới.

3. Phân biệt

  • 民社党 vs 社会党(日本社会党): Cùng thuộc cánh tả ôn hòa nhưng khác lập trường đối ngoại và chính sách kinh tế ở một số giai đoạn.
  • 民社党 vs 民主党(のちの民進党など): Khác thời kỳ, khác tổ chức; dễ nhầm vì tên có chữ “民”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong văn bản lịch sử chính trị, tư liệu bầu cử trước thập niên 1990, phân tích chính đảng.
  • Đi với các động từ: 結成する, 分裂する, 合流する, 解党する, 支持する.
  • Thường xuất hiện cùng các từ: 政策, 綱領, 連立, 衆議院選挙, 参議院選挙.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
日本社会党 Liên quan Đảng Xã hội Nhật Bản Đồng thời kỳ, khác tổ chức
新進党 Liên quan lịch sử Đảng Tân Tiến Điểm đến của một bộ phận thành viên sau giải thể
連立政権 Bối cảnh Chính phủ liên minh Khung hoạt động chính trị
中道 Định vị Trung dung Vị trí tư tưởng tương đối
野党 Đối vị Đảng đối lập Vai trò thường thấy theo từng giai đoạn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : dân; : xã hội; : đảng. Hợp nghĩa: “Đảng dân chủ xã hội”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi biên dịch tư liệu lịch sử, giữ nguyên 民社党 và thêm chú thích “Đảng Dân chủ Xã hội (DSP)” lần đầu. Tránh lẫn với “民主党” vốn là thực thể chính trị khác, ra đời muộn hơn.

8. Câu ví dụ

  • 民社党は当時、中道の立場を掲げていた。
    Vào thời đó, Đảng Dân chủ Xã hội nêu cao lập trường trung dung.
  • 資料は民社党の政策転換を詳述している。
    Tư liệu trình bày chi tiết việc chuyển đổi chính sách của DSP.
  • 一部の議員は民社党解党後に新党へ合流した。
    Một số nghị sĩ gia nhập đảng mới sau khi DSP giải thể.
  • 民社党の支持基盤は労組や地域団体に広がっていた。
    Nền tảng ủng hộ của DSP trải rộng ở công đoàn và các đoàn thể địa phương.
  • 選挙では民社党が独自候補を擁立した。
    Trong bầu cử, DSP tự đưa ra ứng cử viên.
  • 研究者は民社党の綱領を再評価している。
    Các nhà nghiên cứu đang đánh giá lại cương lĩnh của DSP.
  • 当時の政局で民社党は調整役を果たした。
    Trong cục diện chính trị khi đó, DSP đóng vai trò điều phối.
  • 新聞は民社党離党の動きを報じた。
    Báo chí đưa tin về làn sóng rời đảng DSP.
  • 年表には民社党結成から解党までの歩みが記されている。
    Biên niên sử ghi lại chặng đường từ thành lập đến giải thể của DSP.
  • 講義では民社党の政策史を取り上げた。
    Bài giảng đề cập đến lịch sử chính sách của DSP.
💡 Giải thích chi tiết về từ 民社党 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?