民社党
[Dân Xã Đảng]
みんしゃとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
Đảng Dân chủ Xã hội