• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đảo
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: たお.れる; -だお.れ; たお.す; さかさま; さかさ; さかしま
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 791
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý về hành động của con người), bên phải là phần 到 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngã, đổ”. Về sau dùng để chỉ sự sụp đổ, thất bại.