倒産 [Đảo Sản]

とうさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phá sản (công ty); mất khả năng thanh toán; thất bại thương mại; kinh doanh thất bại

JP: その会社かいしゃはまもなく倒産とうさんするだろう。

VI: Công ty đó sẽ sớm phá sản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その会社かいしゃ倒産とうさんした。
Công ty đó đã phá sản.
あの会社かいしゃ倒産とうさんした。
Công ty đó đã phá sản.
現状げんじょうでは倒産とうさんはさけられない。
Trong tình hình hiện tại, phá sản là điều không thể tránh khỏi.
おおくのちいさな会社かいしゃ倒産とうさんした。
Nhiều công ty nhỏ đã phá sản.
その会社かいしゃ事実じじつじょう倒産とうさんだ。
Thực chất công ty đó đã phá sản.
会社かいしゃ赤字あかじ経営けいえい倒産とうさんした。
Công ty đã phá sản do kinh doanh thua lỗ.
実際じっさいのところ、倒産とうさんけられない。
Thực tế là, phá sản là điều không thể tránh khỏi.
会社かいしゃなんとか倒産とうさんせずにすんだ。
Công ty đã thoát được cảnh phá sản.
会社かいしゃ資金しきん不足ふそくのため倒産とうさんした。
Công ty đã phá sản do thiếu vốn.
かれらは会社かいしゃ倒産とうさんかれのせいにした。
Họ đã đổ lỗi cho anh ta về sự phá sản của công ty.

Hán tự

Từ liên quan đến 倒産

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 倒産
  • Cách đọc: とうさん
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (倒産する)
  • Nghĩa khái quát: phá sản, sụp đổ tài chính của doanh nghiệp; ngừng hoạt động do mất khả năng thanh toán
  • Tổ hợp: 倒産する, 倒産危機, 連鎖倒産, 倒産手続, 倒産法制, 倒産件数

2. Ý nghĩa chính

Tình trạng doanh nghiệp mất khả năng thanh toán dẫn đến ngừng hoạt động, bước vào thủ tục pháp lý (dân sự tái sinh, công ty tái sinh) hoặc giải thể, thanh lý.

3. Phân biệt

  • 倒産 vs 破産: 破産 là thủ tục pháp lý “phá sản” (cả cá nhân/doanh nghiệp); 倒産 là trạng thái doanh nghiệp sụp đổ (có thể kèm/không kèm 破産 thủ tục).
  • 倒産 vs 廃業: 廃業 là “đóng cửa kinh doanh” (không hẳn do nợ nần), 倒産 nhấn vào mất khả năng thanh toán.
  • 倒産 vs 休業: 休業 là tạm ngừng kinh doanh; 倒産 là đứt gãy nghiêm trọng.
  • 経営破綻: gần nghĩa, chỉ “đổ vỡ quản trị/tài chính”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Báo chí/kinh tế: 倒産件数, 連鎖倒産, 倒産危機, 倒産防止策.
  • Pháp lý: 倒産手続, 民事再生 (tái sinh dân sự), 会社更生 (tái cấu trúc công ty).
  • Nguyên nhân: 資金繰り悪化, 売上減少, 過剰債務, 経営判断ミス.
  • Sắc thái trang trọng, khách quan; tránh dùng để chỉ cá nhân (khi đó là 破産).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
破産 Phân biệt Phá sản (thủ tục) Dùng cả cho cá nhân và doanh nghiệp
経営破綻 Đồng nghĩa gần Đổ vỡ quản trị/tài chính Nhấn nguyên nhân quản trị
廃業 Phân biệt Đóng cửa kinh doanh Không nhất thiết do nợ nần
民事再生 Liên quan Tái sinh dân sự Thủ tục phục hồi doanh nghiệp
会社更生 Liên quan Tái cấu trúc công ty Khung pháp lý phục hồi công ty lớn
清算 Liên quan Thanh lý Giai đoạn kết thúc hoạt động
黒字 Đối nghĩa Lãi Trái ngược với thua lỗ kéo dài dẫn đến 倒産
再建 Đối nghĩa khuynh hướng Tái thiết, phục hồi Mục tiêu sau khủng hoảng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 倒: đổ, ngã.
  • 産: sản, sản nghiệp; trong 破産/倒産 gợi “tài sản/sản nghiệp”.
  • Ghép nghĩa: “sản nghiệp đổ sập” → phá sản/doanh nghiệp sụp đổ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài báo kinh tế, “倒産” thường đi cùng con số và nguyên nhân. Khi dịch, nên phân biệt “phá sản theo thủ tục” (破産申請) với “nguy cơ phá sản” (倒産危機). Nếu văn bản nói về kế hoạch phục hồi, thuật ngữ như 民事再生, 会社更生, 私的整理 thường xuất hiện.

8. Câu ví dụ

  • 主要取引先が倒産した。
    Đối tác chính đã phá sản.
  • 資金繰りが悪化して倒産の危機にある。
    Dòng tiền xấu đi nên đang đối mặt nguy cơ phá sản.
  • 景気後退で倒産件数が増加した。
    Do suy thoái, số vụ phá sản tăng.
  • 連鎖倒産を防ぐための支援が必要だ。
    Cần hỗ trợ để ngăn phá sản dây chuyền.
  • 倒産後も従業員の再就職支援を行う。
    Sau khi phá sản vẫn hỗ trợ tái việc cho nhân viên.
  • 裁判所に倒産手続を申請した。
    Đã nộp đơn thủ tục phá sản lên tòa.
  • 無理な拡大が倒産の原因となった。
    Mở rộng quá mức trở thành nguyên nhân phá sản.
  • 会社は倒産を回避し、再建に入った。
    Công ty tránh được phá sản và bước vào tái thiết.
  • 倒産情報を早期に把握することが重要だ。
    Việc nắm bắt sớm thông tin phá sản là quan trọng.
  • 売上減で小規模店舗が次々と倒産している。
    Doanh số giảm khiến các cửa hàng nhỏ lần lượt phá sản.
💡 Giải thích chi tiết về từ 倒産 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?