支払不能 [Chi Chàng Bất Năng]
しはらいふのう
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
mất khả năng thanh toán
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
mất khả năng thanh toán