前倒し [Tiền Đảo]
まえだおし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đẩy nhanh (kế hoạch); tăng tốc (lịch thanh toán); tải trước

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Đảo lật đổ; ngã; sụp đổ; rơi; hỏng