• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạn
  • Âm On: ハン バン
  • Âm Kun: ともな.う
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 886
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: とも
Hiển thị cách viết

Giải thích:

伴 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa) và phần 半 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bạn đồng hành”. Về sau dùng để chỉ người đi cùng, bạn bè.