伴走 [Bạn Tẩu]
ばんそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chạy cùng; dẫn tốc; đi cùng

Hán tự

Bạn đồng hành; đi cùng; mang theo; bạn đồng hành
Tẩu chạy