伴僧 [Bạn Tăng]
ばんそう

Danh từ chung

các nhà sư hỗ trợ trong một buổi lễ Phật giáo

Hán tự

Bạn đồng hành; đi cùng; mang theo; bạn đồng hành
Tăng nhà sư Phật giáo; tu sĩ