伴食大臣 [Bạn Thực Đại Thần]
ばんしょくだいじん
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
bộ trưởng danh nghĩa
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
bộ trưởng danh nghĩa