• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiên
  • Âm On: セン セント
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1157
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: そま; のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

仙 là chữ hình thanh: bộ 人 (người, gợi ý về tiên nhân) và thanh phù 山 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tiên nhân, người sống lâu”. Về sau dùng để chỉ người có phép thuật.