Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仙丹
[Tiên Đan]
せんたん
🔊
Danh từ chung
tiên đan
Hán tự
仙
Tiên
ẩn sĩ; pháp sư
丹
Đan
màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành