[Tiên]
セント

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xu (đơn vị tiền tệ)

JP: このキャンディーは80セントです。

VI: Viên kẹo này giá 80 cent.

JP: 50セントしかくれませんでしたよ。

VI: Họ chỉ cho tôi 50 cent.

Từ liên quan đến 仙