隠者 [Ẩn Giả]

いんじゃ

Danh từ chung

ẩn sĩ; người sống ẩn dật

JP: 隠者いんじゃ木造もくぞう小屋こやんでいた。

VI: Người ẩn sĩ sống trong một túp lều gỗ.

Hán tự

Từ liên quan đến 隠者