Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仙界
[Tiên Giới]
せんかい
🔊
Danh từ chung
tiên cảnh
Hán tự
仙
Tiên
ẩn sĩ; pháp sư
界
Giới
thế giới; ranh giới