Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仙窟
[Tiên Quật]
せんくつ
🔊
Danh từ chung
hang động huyền bí
Hán tự
仙
Tiên
ẩn sĩ; pháp sư
窟
Quật
hang động