Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仙花紙
[Tiên Hoa Chỉ]
泉貨紙
[Tuyền Hóa Chỉ]
せんかし
🔊
Danh từ chung
giấy tái chế
Hán tự
仙
Tiên
ẩn sĩ; pháp sư
花
Hoa
hoa
紙
Chỉ
giấy
泉
Tuyền
suối; nguồn
貨
Hóa
hàng hóa; tài sản