• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cừu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: あだ; あた; かたき; つれあい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 4
  • Phổ Biến: 2322
Hiển thị cách viết

Giải thích:

仇 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý về con người) và thanh phù 九 (gợi âm). Nghĩa gốc: “kẻ thù, đối thủ”. Về sau dùng để chỉ sự thù hận, đối địch.