仇なす [Cừu]
仇成す [Cừu Thành]
仇為す [Cừu Vi]
寇なす [Khấu]
あだなす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”

làm điều sai trái (với ai đó); trả thù

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”

oán giận; mang mối thù

Hán tự

Cừu kẻ thù