仇同士 [Cừu Đồng Sĩ]
敵同士 [Địch Đồng Sĩ]
かたきどうし
てきどうし

Danh từ chung

kẻ thù chung

JP:たがきゅう同士どうしだ。

VI: Chúng ta là kẻ thù của nhau.

Hán tự

Cừu kẻ thù
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
quý ông; học giả
Địch kẻ thù; đối thủ