• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đinh
  • Âm On: テイ チョウ
  • Âm Kun: くぎ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2496
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

釘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại → gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 丁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đinh, cái đinh”. Về sau dùng để chỉ vật dụng để ghim, cố định.