出る釘は打たれる [Xuất Đinh Đả]
でるくぎはうたれる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Tục ngữ

cái đinh nhô ra sẽ bị đóng

người nổi bật sẽ bị trừng phạt

🔗 出る杭は打たれる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Tục ngữ

cây cao đón gió

người giỏi bị ghét

🔗 出る杭は打たれる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くぎたれる。
Cái đinh nhô ra sẽ bị đóng.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Đinh đinh; đinh ghim; chốt
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá